Đặc biệt, chỉ trong vòng nửa năm (từ tháng 12/2024 đến tháng 5/2025), thay mặt Bộ Chính trị, Tổng Bí thư Tô Lâm đã ký ban hành bốn nghị quyết quan trọng, được ví như "bộ tứ trụ cột" để đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Bốn nghị quyết quan trọng nêu trên đang nhận được sự quan tâm sâu sắc của toàn xã hội gồm: Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; Nghị quyết 59-NQ/TW, ngày 24/1/2025 về hội nhập quốc tế trong tình hình mới; Nghị quyết 66-NQ/TW, ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; và Nghị quyết 68-NQ/TW, ngày 04/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân.
Những nghị quyết này không chỉ là kim chỉ nam chiến lược mà còn là lời hiệu triệu trong toàn Đảng, toàn dân, toàn quân chung sức, đồng lòng biến khát vọng thành hiện thực. "Bộ tứ trụ cột" được xây dựng trên nền tảng tư duy đổi mới, kế thừa thành tựu 40 năm đổi mới, đồng thời phù hợp xu thế toàn cầu trong kỷ nguyên số.
Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh bốn Nghị quyết quan trọng của Bộ Chính trị ban hành trong thời gian gần đây sẽ là những trụ cột thể chế nền tảng, tạo động lực mạnh mẽ đưa đất nước ta tiến lên trong kỷ nguyên mới. Trong bối cảnh toàn cầu đang chứng kiến những biến động sâu sắc và đầy thách thức, Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên phát triển mới. "Bộ tứ nghị quyết" chiến lược được Bộ Chính trị ban hành là bản lộ trình toàn diện, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy phát triển quốc gia. Cốt lõi của bộ tứ này là sự chuyển đổi từ tư duy "quản lý" sang "phục vụ", từ "bảo hộ" sang "cạnh tranh sáng tạo", từ "hội nhập bị động" sang "chủ động dẫn dắt" - một bước ngoặt quan trọng trong lý luận và thực tiễn xây dựng đất nước.
Nghị quyết số 57-NQ/TW đã đặt khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia. Đây không còn là công cụ hỗ trợ mà trở thành động lực chủ yếu, là nền tảng quyết định cho sự phát triển bền vững và năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên mới.
Điểm sáng của nghị quyết là sự chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào nguồn lực truyền thống (vốn, lao động, tài nguyên) sang mô hình dựa trên năng suất, đổi mới sáng tạo và công nghệ cao. Đây là cuộc cách mạng trong tư duy phát triển, đòi hỏi không chỉ quyết tâm chính trị mà còn cần sự thay đổi căn bản trong thể chế, cơ chế chính sách và môi trường sáng tạo.
Nghị quyết số 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong nhận thức về vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế. Hội nhập không còn đơn thuần là việc mở cửa, tiếp nhận mà trở thành quá trình chủ động, sáng tạo và có sự dẫn dắt, dựa trên nền tảng độc lập, tự chủ và khả năng tự cường.
Điểm nổi bật của nghị quyết là tư duy hội nhập toàn diện, vừa sâu rộng vừa có chọn lọc. Hội nhập không chỉ là con đường để tiếp cận thị trường, nguồn vốn và công nghệ mà còn là phương tiện nâng cao vị thế chính trị, tạo dựng ảnh hưởng và thúc đẩy các giá trị phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu. Nghị quyết còn xác định rõ vai trò quyết định của nội lực và tầm quan trọng của việc xây dựng đội ngũ cán bộ hội nhập có bản lĩnh chính trị, chuyên môn và khả năng phối hợp liên ngành.
Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đánh dấu sự chuyển biến sâu sắc trong quan niệm về vai trò của pháp luật. Nếu trước đây pháp luật chủ yếu được xem là công cụ điều chỉnh và quản lý xã hội, thì nay nó được khẳng định là nền tảng cốt lõi của Nhà nước pháp quyền, là đòn bẩy thúc đẩy phát triển và là bảo chứng cho quyền con người, quyền công dân.
Điểm đột phá của Nghị quyết số 66-NQ/TW nằm ở việc chuyển đổi tư duy từ "quản lý" sang "phục vụ". Pháp luật không chỉ là công cụ của nhà nước mà còn là phương tiện bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân và doanh nghiệp. Yêu cầu pháp luật phải "đi trước một bước" thể hiện tầm nhìn chiến lược, nhận thức sâu sắc về vai trò tiên phong của thể chế trong việc kiến tạo môi trường phát triển. Ba trọng tâm lớn của nghị quyết - hoàn thiện thể chế trong các lĩnh vực then chốt, đổi mới quy trình xây dựng pháp luật, và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật - tạo thành một chỉnh thể thống nhất, nhằm xây dựng một hệ thống pháp luật không chỉ đồng bộ, minh bạch mà còn có khả năng dự báo và dẫn dắt sự phát triển.
Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân đánh dấu bước ngoặt trong tư duy về cấu trúc nền kinh tế, khi lần đầu tiên xác định rõ kinh tế tư nhân là "một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân". Đây là sự thừa nhận đột phá về vai trò của khu vực kinh tế năng động này, chuyển từ vị trí "bổ trợ" sang trở thành trụ cột phát triển. Sự chuyển đổi này không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là quyết sách chính trị quan trọng, nhằm khai thác tối đa tiềm năng sáng tạo và nguồn lực của toàn xã hội.
Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh việc xây dựng môi trường đầu tư minh bạch, ổn định, tháo gỡ các điểm nghẽn về thể chế, chính sách và khơi thông nguồn lực về đất đai, tín dụng, thị trường, công nghệ.
Đặc biệt, việc khẳng định doanh nhân Việt Nam là "chiến sĩ trên mặt trận kinh tế" đã nâng tầm vai trò của đội ngũ doanh nhân, đồng thời đặt ra yêu cầu xây dựng một thế hệ doanh nhân mới - không chỉ giỏi kinh doanh mà còn có bản lĩnh chính trị, đạo đức nghề nghiệp và khát vọng cống hiến vì đất nước. Đây là nền tảng quan trọng để hình thành một khu vực kinh tế tư nhân mạnh mẽ, có khả năng cạnh tranh quốc tế và đóng góp xứng đáng vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Với "bộ tứ trụ cột" phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới - Nghị quyết 57 - NQ/TW tạo nền tảng công nghệ, Nghị quyết 59 - NQ/TW mở rộng không gian hội nhập, Nghị quyết 66 - NQ/TW cung cấp hành lang pháp lý và Nghị quyết 68 - NQ/TW khơi dậy nguồn lực tư nhân - tất cả cùng hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, đồng thời thể hiện tư duy đổi mới, tầm nhìn xa và khát vọng vươn mình của dân tộc Việt Nam. Như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: Những đổi mới, cải cách đang triển khai không chỉ là yêu cầu khách quan của phát triển mà còn là mệnh lệnh từ tương lai dân tộc".